Từ "bốc cháy" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật nào đó bắt đầu cháy lên một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng khi lửa bùng lên, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như sự va chạm, nhiệt độ cao, hoặc sự tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Cháy: Là từ gốc, có nghĩa là lửa đang hoạt động, có thể cháy nhỏ hoặc lớn.
Bốc: Có nghĩa là sự tăng lên, sự phát sinh nhanh chóng. Khi kết hợp với "cháy", từ này tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự bắt đầu của lửa.
Bùng lên: Cũng có nghĩa tương tự như "bốc cháy", thường được dùng khi nói về lửa.
Cháy to: Được dùng để chỉ tình trạng lửa lớn và mạnh.
Bốc khói: Có nghĩa là có khói bay ra, có thể không có lửa.
Cháy rừng: Tình trạng lửa cháy trong rừng, thường lớn và khó kiểm soát.
Từ "bốc cháy" không chỉ mang nghĩa đen là tình trạng cháy của một vật mà còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống khác.